Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lý giải

Academic
Friendly

Từ "lý giải" trong tiếng Việt có nghĩa là "suy xét về sự vật để hiểu giải thích". Khi bạn lý giải một vấn đề hay một hiện tượng nào đó, bạn đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân, cách thức hoạt động đưa ra những giải thích hợp lý về .

Các cách sử dụng của từ "lý giải":
  1. Sử dụng trong văn nói văn viết:

    • dụ: " giáo đã lý giải cho học sinh hiểu hơn về hiện tượng tự nhiên."
    • Ý nghĩa: giáo đã giải thích một hiện tượng tự nhiên để học sinh có thể hiểu hơn.
  2. Sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

    • dụ: "Nghiên cứu này lý giải tại sao một số loài động vật khả năng sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt."
    • Ý nghĩa: Nghiên cứu này giải thích nguyên nhân về khả năng sinh tồn của các loài động vật.
Biến thể của từ "lý giải":
  • Giải thích: Từ này có nghĩa gần giống với "lý giải". Tuy nhiên, "giải thích" thường dùng để nói đến việc làm sáng tỏ một vấn đề cụ thể.

    • dụ: "Tôi sẽ giải thích nội dung bài học cho bạn."
  • Lý do: Từ này thường chỉ nguyên nhân cụ thể của một sự việc.

    • dụ: "Lý do tôi không đến tôi bận việc."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Giải thích: Như đã đề cập, có thể sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp.
  • Giải thích : Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn sẽ làm sáng tỏ một vấn đề một cách chi tiết hơn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn phong học thuật hoặc khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, bạn có thể sử dụng "lý giải" để chỉ ra một cách tiếp cận khoa học hoặc lý trí hơn.

Chú ý:

Khi sử dụng "lý giải," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. "Lý giải" thường mang tính chất phân tích, còn "giải thích" có thể làm sáng tỏ không nhất thiết phải phân tích sâu.

  1. đg. Suy xét về sự vật để hiểu giải thích.

Comments and discussion on the word "lý giải"